--

ba bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba bị

+ noun  

  • Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
    • ông ba bị
      The bogey

+ adj  

  • seedy, shabby, battered
    • bộ quần áo ba bị
      a seedy suit of clothes
  • unprincipled, knavish, good for nothing
    • anh chàng ba bị
      knave, rascal, cad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba bị"
Lượt xem: 999